-
Định nghĩa K4P2O7
K4P2O7 là công thức hóa học của muối bát kali pyrophosphate.
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Bát kali pyrophosphate
1.1.2 Tên tiếng anh: Potassium pyrophosphate
1.2 Nguyên tử khối: K4P2O7 bao gồm 4 nguyên tử K, 2 nguyên tử P và 7 nguyên tử O.
1.3 Khối lượng nguyên tử: 330.34 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử K4P2O7 bao gồm 2 nguyên tử Phosphorus liên kết với 4 nguyên tử Oxy tạo thành hợp chất P2O7 và 4 nguyên tử Kali liên kết với P2O7 tạo thành K4P2O7.
1.4 Cấu tạo ion: K4P2O7 có ion K+ và ion P2O7 4-. -
Tính chất: K4P2O7
2.1 Tính chất vật lý K4P2O7
Trạng thái: Rắn
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không mùi
Độ PH: Trung tính
2.2 Tính chất hóa học K4P2O7: Không reo hoạt động với axit, bazo và các chất khác. -
Phương trình hóa học thường gặp K4P2O7
K4P2O7 không có phản ứng đặc biệt với axit, bazo, kim loại và phi kim. -
Điều chế K4P2O7
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm K4P2O7
Chưa có thông tin
4.2 Điều chế công nghiệp K4P2O7: K4P2O7 được điều chế từ phản ứng giữa kali hydroxide (KOH) và phosphoric acid (H3PO4) với sự tạo thành dicalcium phosphate (CaHPO4) và nước.