1.1 HgSO4, còn được gọi là sunfua thủy ngân (II), tên tiếng Anh là Mercury (II) Sulfate. Đây là một chất hóa học thuộc nhóm sunfua, ký hiệu HgSO4.
1.2 Nguyên tử khối của HgSO4 là 296.65 g/mol.
1.3 Khối lượng nguyên tử gồm có: Hg – 200.59 g/mol; S – 32.06 g/mol; O – 4*16 g/mol.
1.3.1 Phân tử HgSO4 gồm 1 nguyên tử thủy ngân, 1 nguyên tử lưu huỳnh và 4 nguyên tử oxi.
1.4 Ion của HgSO4 gồm có Hg2+ và SO42-.
2.1 Tính chất vật lý của HgSO4:
- Trạng thái: rắn ở nhiệt độ phòng.
- Màu sắc: trắng hoặc hơi vàng.
- Mùi: không có mùi cụ thể.
- Độ PH: trung tính.
2.2 Tính chất hóa học của HgSO4:
- Rất độc, có thể gây chết người nếu nuốt phải.
- Khá dễ tan trong nước và axit.
- Một số phương trình hóa học thường gặp của HgSO4:
- Phản ứng với kim loại: HgSO4 + Cu -> CuSO4 + Hg
- Phản ứng với axit: HgSO4 + 2HCl -> HgCl2 + H2SO4
- Phản ứng với muối: HgSO4 + 2NaCl -> HgCl2 + Na2SO4
4.1 Điều chế HgSO4 trong phòng thí nghiệm thường thông qua phản ứng giữa thủy ngân và sunfuric axit, có phương trình: Hg + H2SO4 -> đặc, nóng → HgSO4 + SO2 + H2O ->
4.2 Trong công nghiệp, HgSO4 thường được điều chế thông qua phản ứng giữa thủy ngân với axit sunfuric đặc, nóng.