-
Định nghĩa Hg(NH2)2Cl
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Hg(NH2)2Cl được biết đến với tên gọi là hợp chất clorua thủy ngân(II) diamino hay thủy ngân diamino clorua.
1.1.2 Tên tiếng anh: Hg(NH2)2Cl được gọi là Diamminemercury(II) chloride trong tiếng Anh.
1.2 Nguyên tử khối: Hg(NH2)2Cl chứa các nguyên tử thủy ngân (Hg), nitơ (N), hydro (H) và clo (Cl).
1.3 Khối lượng nguyên tử
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Hg(NH2)2Cl gồm một nguyên tử thủy ngân (Hg), hai nhóm amoniac (NH2) và một nguyên tử clo (Cl).
1.4 Cấu tạo ion: Trong hợp chất Hg(NH2)2Cl, ion thủy ngân(II) (Hg2+) liên kết với hai nhóm amoniac và ion clorua (Cl-). -
Tính chất: Hg(NH2)2Cl
2.1 Tính chất vật lý Hg(NH2)2Cl
Trạng thái: Dạng rắn
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không áp dụng vì Hg(NH2)2Cl là chất rắn.
2.2 Tính chất hóa học Hg(NH2)2Cl: Hợp chất nhạy cảm với ánh sáng, có thể phân hủy thành HgCl2 và NH3. Tốc độ phân hủy tăng lên khi có ánh sáng mặt trời. -
Phương trình hóa học thường gặp Hg(NH2)2Cl: Do Hg(NH2)2Cl không thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học cơ bản, nên không có ví dụ về phản ứng kim loại, axit, phi kim hay với muối.
-
Điều chế Hg(NH2)2Cl
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Hg(NH2)2Cl: Hg(NH2)2Cl có thể được điều chế thông qua phản ứng của thủy ngân(II) clorua với amoniac.
4.2 Điều chế công nghiệp Hg(NH2)2Cl: Không thông tin về việc điều chế Hg(NH2)2Cl theo phương pháp công nghiệp.