Fe3(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(PO4)2

  1. Định nghĩa Fe3(PO4)2

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Phốt phát sắt(II).
1.1.2 Tên tiếng anh: Iron(II) Phosphate.
1.2. Nguyên tử khối: Theo công thức Fe3(PO4)2, chúng ta có 3 nguyên tử Sắt, 2 nguyên tử Phốt pho và 8 nguyên tử Oxy.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Fe3(PO4)2 là 357.477 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Fe3(PO4)2 được cấu tạo bởi 3 nguyên tử sắt, 2 nguyên tử phốt pho và 8 nguyên tử oxy.
1.4 Cấu tạo ion: Fe3(PO4)2 gồm có ion Fe2+ và ion PO4-3.

  1. Tính chất: Fe3(PO4)2
    2.1 Tính chất vật lý Fe3(PO4)2
    Trạng thái: chất rắn
    Màu sắc: màu trắng hoặc màu xám.
    Mùi: không mùi
    Độ PH: không áp dụng vì nó không tan trong nước.
    2.2 Tính chất hóa học Fe3(PO4)2: Fe3(PO4)2 không tác dụng với nước và không tác dụng với không khí.

  2. Phương trình hóa học thường gặp Fe3(PO4)2: Fe3(PO4)2 không tác dụng với axit và bazơ nên không có phương trình hóa học thường gặp.

  3. Điều chế Fe3(PO4)2
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Fe3(PO4)2: Fe3(PO4)2 có thể được điều chế thông qua phản ứng của sắt với axit phosphoric.
    4.2 Điều chế công nghiệp Fe3(PO4)2: Trong công nghiệp, Fe3(PO4)2 thường được điều chế bằng cách cho sắt tác dụng với axit phosphoric trong môi trường kiểm soát.

Tinggalkan komentar