CuI2 là gì? Các kiến thức quan trọng CuI2

Rất tiếc, nhưng không có chất hóa học nào có công thức là CuI2. Có thể đã có sự nhầm lẫn vì Cu là Đồng, có số oxi hóa là +1 và +2, trong khi đó, I, Iot, có số oxi hóa là -1. Do đó, nếu chất hóa học này tồn tại, công thức của nó phải là CuI hoặc Cu2I2 chứ không phải là CuI2.

  1. Định nghĩa CuI (Iotua Đồng):

1.1. Tên thường gọi là Iotua Đồng.
1.2. Tên tiếng Anh là Copper(I) Iodide.
1.3. Khối lượng nguyên tử của Cu là 63.55, của I là 126.9. Do đó, khối lượng nguyên tử của CuI là 190.45.
1.4. Cấu tạo ion: CuI chứa ion Cu+ và I-.

  1. Tính chất:

2.1. Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: CuI ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng.
  • Màu sắc: CuI có màu trắng hoặc màu vàng nhạt.
  • Độ PH: CuI là chất rắn nên không có độ pH.

2.2. Tính chất hóa học: CuI không tan trong nước nhưng tan trong amoni.

  1. Phương trình hóa học thường gặp:

3.1. Điều chế CuI: Cu + 2I2 -> 2CuI

  1. Điều chế CuI:

4.1. Điều chế phòng thí nghiệm: Đun nóng đồng trong không khí chứa hơi Iot để tạo CuI.
4.2. Điều chế công nghiệp: CuI thường được sản xuất bằng cách tác dụng Iot với đồng, sử dụng Iot dư để ngăn chặn sự hình thành Cu(II), mà có thể gây ra sự phân hủy CuI.

Vui lòng kiểm tra lại công thức hóa học bạn muốn tìm hiểu. Rất mong có thể giúp bạn trong việc nắm bắt kiến thức về hóa học.

Tinggalkan komentar