-
Định nghĩa CuCN
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: CuCN ra đời từ hai chữ cái đầu tiên của tên tiếng Anh của hai nguyên tố hóa học là Đồng (Copper) và Cyanua (Cyanide).
1.1.2 Tên tiếng Anh: Copper(I) Cyanide
1.2. Nguyên tử khối: CuCN chứa một nguyên tử đồng, một nguyên tử cacbon và một nguyên tử nitơ.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của CuCN là 89.563 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử CuCN có cấu tạo từ một nguyên tử đồng, một nguyên tử cacbon và một nguyên tử nitơ.
1.4 Cấu tạo ion: CuCN là hợp chất ion với đồng có trạng thái hóa trị +1 và cyanua có trạng thái hóa trị -1. -
Tính chất: CuCN
2.1 Tính chất vật lý CuCN
Trạng thái: rắn
Màu sắc: trắng
Mùi: không mùi
Độ PH: không áp dụng vì CuCN là hợp chất rắn
2.2 Tính chất hóa học CuCN: CuCN không tan trong nước nhưng tan trong amoniac và kali xianua. -
Phương trình hóa học thường gặp CuCN
Phản ứng Kim Loại [Nếu có]
Phản ứng axit [Nếu có]
Phản ứng phi kim [Nếu có]
Phản ứng kiềm [Nếu có] -
Điều chế CuCN
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm CuCN
CuCN có thể được điều chế từ CuCl và NH4CN.
4.2 Điều chế công nghiệp CuCN: CuCN thường được tổng hợp từ đồng(II) sunfat và natri xyanua.