Cu3(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cu3(PO4)2

  1. Định nghĩa Cu3(PO4)2: Cu3(PO4)2, còn được gọi là phốt phát đồng (II) hoặc Copper(II) Phosphate trong tiếng Anh, là hợp chất hóa học không hữu cơ của đồng và photphat. Cấu trúc phân tử Cu3(PO4)2 bao gồm 3 nguyên tử đồng (Cu), 8 nguyên tử oxy (O) và 2 nguyên tử photpho (P). Khối lượng nguyên tử củ Cu3(PO4)2 là 380.58 g/mol.

  2. Tính chất Cu3(PO4)2:
    2.1 Tính chất vật lý: Cu3(PO4)2 là chất rắn ở nhiệt độ phòng, có màu xanh đậm và không có mùi đặc trưng. Độ PH của nó không rõ do Cu3(PO4)2 không tan trong nước.
    2.2 Tính chất hóa học: Cu3(PO4)2 rất bền vững trước ánh sáng và nhiệt, không thể bị phân hủy bởi nhiệt. Nó không phản ứng với axit loãng và chỉ hòa tan trong axit mạnh.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Cu3(PO4)2: Cu3(PO4)2 không dễ dàng phản ứng với các chất khác do cấu trúc bền của nó. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra các muối khi phản ứng với axit mạnh.

  4. Điều chế Cu3(PO4)2:
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: Cu3(PO4)2 có thể được điều chế từ phản ứng giữa lưu huỳnh đồng và axit photphoric.
    4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, Cu3(PO4)2 thường được sản xuất từ phản ứng giữa đồng với axit photphoric trong điều kiện nhiệt độ cao.

Tinggalkan komentar