CrN là gì? Các kiến thức quan trọng CrN

  1. Định nghĩa CrN

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: CrN hay Nitơrit Crom
1.1.2 Tên tiếng Anh: Chromium Nitride

1.2 Nguyên tử khối: 66.0030

1.3 Khối lượng nguyên tử: 66 g/mol

1.3.1 Cấu tạo phân tử: Gồm một nguyên tử Crom (Cr) và một nguyên tử Nitơ (N) liên kết với nhau.

1.4 Cấu tạo ion: CrN không tạo ion trong điều kiện bình thường.

  1. Tính chất: CrN

2.1 Tính chất vật lý CrN
Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng
Màu sắc: Xám đến đen
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không áp dụng vì CrN là chất rắn không tan trong nước

2.2 Tính chất hóa học CrN: Chịu được nhiệt độ cao, độ cứng cao, kháng mài mòn tốt, kháng oxi hóa tốt ở nhiệt độ cao, không tan trong axit và kiềm.

  1. Phương trình hóa học thường gặp CrN
    Do CrN không tan trong nước, axit và kiềm nên ít tham gia phản ứng hóa học.

  2. Điều chế CrN

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm CrN
CrN thường được điều chế từ phản ứng giữa Crom và Nitơ tại nhiệt độ cao.

4.2 Điều chế công nghiệp CrN
Trong công nghiệp, CrN thường được điều chế bằng phương pháp phủ mỏng bằng phản ứng hóa học từ pha hơi.

Tinggalkan komentar