Be3(C2H3O2)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Be3(C2H3O2)4

1.1 Be3(C2H3O2)4: Đây là hợp chất của beryllium và acetate, trong đó có 3 nguyên tử beryllium và 4 gốc acetate.

1.1.1 Tên thông thường của chất này là Beryllium Acetate.
1.1.2 Tên tiếng Anh của nó cũng là Beryllium Acetate.

1.2 Nguyên tử khối: Beryllium có nguyên tử khối là 9, acetate có nguyên tử khối là 59 (C2H3O2). Do đó, nguyên tử khối của Be3(C2H3O2)4 là 93 + 594 = 299.

1.3 Khối lượng mỗi nguyên tử beryllium là 9 đơn vị khối lượng nguyên tử, mỗi gốc acetate có khối lượng là 59 đơn vị khối lượng nguyên tử. Như vậy, khối lượng phân tử của Be3(C2H3O2)4 là 39 + 459 = 299 đơn vị.

1.4 Cấu tạo ion: Trong hợp chất này, Beryllium tạo thành ion Be2+, và acetate tạo thành ion C2H3O2-.

2.1 Tính chất vật lý: Be3(C2H3O2)4 thường xuất hiện ở trạng thái rắn, màu sắc không rõ ràng và không có mùi đặc trưng. PH của nó phụ thuộc vào nồng độ trong dung dịch.

2.2 Tính chất hóa học: Beryllium Acetate có thể phản ứng với các chất khác như acid, baz, kim loại hoặc phi kim để tạo thành các sản phẩm khác nhau.

  1. Be3(C2H3O2)4 tham gia nhiều phản ứng hóa học khác nhau, bao gồm phản ứng với kim loại, acid, phi kim và muối. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các chất đều có thể phản ứng với Be3(C2H3O2)4.

  2. Be3(C2H3O2)4 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm hoặc quy mô công nghiệp bằng cách phản ứng beryllium với acid axetic.

Tinggalkan komentar