Ba3(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ba3(PO4)2

  1. Định nghĩa Ba3(PO4)2
    Ba3(PO4)2, còn được gọi là phosphat barium hoặc barium phosphate trong tiếng Anh. Đây là một chất không màu, không mùi và không có hương vị cụ thể. Mỗi phân tử Ba3(PO4)2 bao gồm 3 ion barium (Ba2+) và 2 ion phosphate (PO43-). Trong phân tử này, tổng khối lượng nguyên tử của 3 nguyên tử barium là 411.93 g/mol, và của 2 nguyên tử phosphate là 283.89 g/mol. Vì thế, khối lượng phân tử của Ba3(PO4)2 là 695.82 g/mol.
  2. Tính chất: Ba3(PO4)2
    2.1 Tính chất vật lý Ba3(PO4)2
    Ba3(PO4)2 là một chất rắn ở nhiệt độ phòng, không màu, không mùi và có độ PH trung tính.
    2.2 Tính chất hóa học Ba3(PO4)2
    Ba3(PO4)2 không tan trong nước, nhưng tan trong các axit mạnh như HCl, HNO3.
  3. Phương trình hóa học thường gặp Ba3(PO4)2
    Ba3(PO4)2 không thường tham gia vào các phản ứng hóa học với kim loại, axit, phi kim, hay muối. Nó chủ yếu được sử dụng như một chất không phản ứng trong các quá trình công nghiệp.
  4. Điều chế Ba3(PO4)2
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ba3(PO4)2
    Ba3(PO4)2 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm thông qua phản ứng trung hòa giữa ion barium và ion phosphate.
    4.2 Điều chế công nghiệp Ba3(PO4)2
    Trong công nghiệp, Ba3(PO4)2 thường được sản xuất từ phản ứng giữa barium chloride và natri phosphate.

Tinggalkan komentar