- Định nghĩa Ag3AsO4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Ag3AsO4 là hợp chất hóa học thường được gọi là Argentite Arsenic.
1.1.2 Tên tiếng anh: Silver arsenate
1.2 Nguyên tử khối: Nguyên tử khối của Ag3AsO4 bao gồm 3 nguyên tử Ag (bạc), 1 nguyên tử As (Asen) và 4 nguyên tử O (Oxy).
1.3 Khối lượng nguyên tử
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Khối lượng nguyên tử của Ag3AsO4 bao gồm 3 nguyên tử Ag có tổng khối lượng là 3107.8682 = 323.6046, 1 nguyên tử As có khối lượng là 74.9216 và 4 nguyên tử O có tổng khối lượng là 415.9994 = 63.9976. Do đó, khối lượng phân tử của Ag3AsO4 là 462.5238.
1.4 Cấu tạo ion: Trong Ag3AsO4, Ag có trạng thái hóa trị +1, As có trạng thái hóa trị +5 và O có trạng thái hóa trị -2.
- Tính chất: Ag3AsO4
2.1 Tính chất vật lý Ag3AsO4
Trạng thái: Ag3AsO4 thường tồn tại dưới dạng rắn tinh thể.
Màu sắc: Ag3AsO4 có màu trắng đến vàng nhạt.
Mùi: Ag3AsO4 không có mùi đặc trưng.
Độ PH: Ag3AsO4 là chất trung tính nên không ảnh hưởng đến độ pH.
2.2 Tính chất hóa học Ag3AsO4: Ag3AsO4 không tham gia phản ứng hóa học dễ dàng ngoại trừ việc giải phóng oxi khi được nung nóng.
-
Phương trình hóa học thường gặp Ag3AsO4: Vì Ag3AsO4 không tham gia phản ứng hóa học dễ dàng nên không có nhiều phương trình hóa học điển hình.
-
Điều chế Ag3AsO4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ag3AsO4: Ag3AsO4 có thể điều chế bằng cách cho As2O5 tác dụng với AgNO3 trong môi trường nước.
4.2 Điều chế công nghiệp Ag3AsO4: Ag3AsO4 không thường được sản xuất trên quy mô công nghiệp.