Phương trình Mg + 2H2O -> Mg(OH)2 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Mg + 2H2O -> Mg(OH)2 + H2: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa kim loại Magiê (Mg) với nước (H2O) tạo ra hydroxit magiê (Mg(OH)2) và khí hydro (H2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra khi Magiê được đặt trong môi … Baca Selengkapnya

K2HPO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2HPO4

Định nghĩa K2HPO4 K2HPO4 là ký hiệu hóa học của chất có tên gọi khác là Hydrogen Diphosphate Potassium hay Dihydrogen Potassium Phosphate. Trong tiếng Anh, chất này thường được gọi là Dipotassium Hydrogen Phosphate. K2HPO4 có nguyên tử khối là 174.18 g/mol. Cấu tạo phân tử của K2HPO4 bao gồm 2 nguyên tử Kali … Baca Selengkapnya

Phương trình Be + CuSO4 -> BeSO4 + Cu

Phương trình hóa học Be + CuSO4 -> BeSO4 + Cu mô tả quá trình phản ứng giữa berylli (Be) và đồng sulfat (CuSO4) để tạo ra beryllium sulfat (BeSO4) và đồng (Cu). Điều kiện phản ứng: Berylli cần được nung nóng để có thể phản ứng với đồng sulfat. Quá trình phản ứng: Khi … Baca Selengkapnya

K3AsO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K3AsO4

Định nghĩa K3AsO4 K3AsO4 là hợp chất hóa học có tên gọi thông thường là Arsenat kali. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Potassium arsenate. Hợp chất này bao gồm các nguyên tử K (Kali), As (Arsen) và O (Oxy) với tổng số nguyên tử khối là 3+74+64=141. Cấu tạo phân tử của K3AsO4 … Baca Selengkapnya

Phương trình Ca + CuSO4 -> CaSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về phương trình: Phương trình cho thấy rằng đơn chất canxi (Ca) phản ứng với hợp chất sulfat đồng (II) (CuSO4) tạo ra sulfat canxi (CaSO4) và đồng (Cu). Phản ứng này là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó canxi bị oxi hoá từ trạng thái oxi hoá 0 lên … Baca Selengkapnya

KH2PO4 là gì? Các kiến thức quan trọng KH2PO4

Định nghĩa KH2PO4 1.1 Các tên 1.1.1 KH2PO4 thường được gọi là Hydrogen Potassium Phosphate hoặc Axit Potassium Phosphate. 1.1.2 Trong tiếng Anh, tên chung của nó là Potassium dihydrogen phosphate. 1.2. Nguyên tử khối KH2PO4 bao gồm một nguyên tử kali (K), hai nguyên tử hydrogen (H) và một phân tử phosphate (PO4). 1.3. … Baca Selengkapnya

Phương trình Mg + CuSO4 -> MgSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình Mg + CuSO4 -> MgSO4 + Cu: Đây là một phản ứng thế, trong đó nguyên tố hóa học Magie (Mg) tác dụng với sulfat đồng (CuSO4) để tạo thành sulfat magie (MgSO4) và đồng (Cu). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra dễ dàng ở … Baca Selengkapnya

K2SO2 là gì? Các kiến thức quan trọng K2SO2

Định nghĩa K2SO2 K2SO2, còn được gọi là Sulfit kali, là một loại muối của kali và axit sunfurơ với công thức hóa học K2SO2. Trong tên tiếng Anh, chúng ta gọi nó là Potassium Sulfite. Nó bao gồm 2 nguyên tử kali, 1 nguyên tử lưu huỳnh, và 2 nguyên tử oxi. Khối lượng … Baca Selengkapnya

Phương trình Be + 2HCl -> BeCl2 + H2

Thông tin chi tiết về phương trình Be + 2HCl -> BeCl2 + H2: Phương trình hóa học trên biểu diễn cho phản ứng hóa học giữa kim loại Berili (Be) với axit clohydric (HCl) tạo thành hợp chất BeCl2 (clorua berili) và khí hydrogen (H2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra … Baca Selengkapnya

K3N là gì? Các kiến thức quan trọng K3N

Định nghĩa K3N K3N, còn được gọi là Nitrat kali, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học K3N. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Potassium nitride. Cấu tạo phân tử của K3N bao gồm 3 nguyên tử kali và 1 nguyên tử nitơ. Khối lượng nguyên tử của K3N là … Baca Selengkapnya