Phương trình Be + H2SO4 -> BeSO4 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Be + H2SO4 -> BeSO4 + H2 Phương trình hóa học trên thể hiện quá trình phản ứng giữa kim loại Berili (Be) và axit sunfuric (H2SO4) tạo ra hợp chất BeSO4 và khí hidro (H2). Điều kiện phản ứng Phản ứng diễn ra khi có sự tiếp … Baca Selengkapnya

K2S2O4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2S2O4

Định nghĩa K2S2O4 K2S2O4, còn được gọi là Kali Thiosulfate hoặc Potassium Thiosulfate (tiếng Anh) là một chất hóa học với công thức hóa học K2S2O4. Phân tử K2S2O4 gồm 2 nguyên tử kali, 2 nguyên tử lưu huỳnh và 4 nguyên tử oxi. Nguyên tử khối của K2S2O4 là 174.26 g/mol. Về cấu tạo … Baca Selengkapnya

Phương trình Ca + H2SO4 -> CaSO4 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Ca + H2SO4 -> CaSO4 + H2 Phương trình hoá học trên mô tả quá trình phản ứng giữa kim loại Canxi (Ca) và axit sulfuric (H2SO4) để sinh ra Canxi sunfat (CaSO4) và khí Hydro (H2). Điều kiện phản ứng Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ … Baca Selengkapnya

K2S2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng K2S2O3

Định nghĩa K2S2O3 K2S2O3 là một hợp chất hóa học, còn được gọi là thiosunfat kali hoặc thiosulfate potassium theo tiếng Anh. Hợp chất này gồm 2 nguyên tử kali, 2 nguyên tử lưu huỳnh và 3 nguyên tử oxi. Nguyên tử khối của K2S2O3 là 158.32 gam/mol. Cấu tạo phân tử của K2S2O3 bao … Baca Selengkapnya

Phương trình Mg + H2SO4 -> MgSO4 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Mg + H2SO4 -> MgSO4 + H2 Phương trình hóa học trên cho thấy quá trình phản ứng giữa Magnesium (Mg) và axit sulfuric (H2SO4) sẽ tạo ra sulfat magie (MgSO4) và khí hydro (H2). Điều kiện phản ứng Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng và … Baca Selengkapnya

K2CrO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2CrO4

Định nghĩa K2CrO4: 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi là Kali Cromat. 1.1.2 Tên tiếng Anh là Potassium Chromate. 1.2. Nguyên tử khối: Phân tử K2CrO4 chứa 2 nguyên tử kali (K), 1 nguyên tử Crom (Cr), và 4 nguyên tử Oxy (O). 1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Kali … Baca Selengkapnya

Phương trình Be + 2H2O -> Be(OH)2 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Be + 2H2O -> Be(OH)2 + H2: Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng giữa Berili (Be) với nước (H2O) để tạo thành Hydroxit Berili (Be(OH)2) và Hydro (H2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ cao. Quá trình … Baca Selengkapnya

K3PO3 là gì? Các kiến thức quan trọng K3PO3

Định nghĩa K3PO3: 1.1 Các tên: Tên thường gọi: Kali phốtfit Tên tiếng Anh: Potassium Phosphite 1.2 Nguyên tử khối: K3PO3 bao gồm 3 nguyên tử Kali (K), 1 nguyên tử Phốtpho (P) và 3 nguyên tử Oxy (O). 1.3 Khối lượng nguyên tử: Cấu tạo phân tử: Mỗi phân tử K3PO3 bao gồm 3 … Baca Selengkapnya

Phương trình Ca + 2H2O -> Ca(OH)2 + H2

Thông tin chi tiết về phương trình Ca + 2H2O -> Ca(OH)2 + H2 Phương trình trên mô tả phản ứng hóa học giữa canxi (Ca) và nước (H2O) tạo ra canxi hydroxit (Ca(OH)2) và hidro (H2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này thường diễn ra ở nhiệt độ phòng. Canxi cần phải ở … Baca Selengkapnya

KH2PO2 là gì? Các kiến thức quan trọng KH2PO2

Định nghĩa KH2PO2: KH2PO2 còn được gọi là hydrođi-phosphat kali. Đây là chất hữu cơ gồm các nguyên tử kali (K), hydro (H) và phospho (P). Trong công thức quy ước KH2PO2, có một nguyên tử kali, hai nguyên tử hydro và một nguyên tử phospho. 1.1. Tên thường gọi: Hydrođi-phosphat kali. 1.2. Tên tiếng … Baca Selengkapnya