Phương trình 2Tl + 3H2O -> Tl2O3 + 3H2

Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa thallium (Tl) và nước (H2O) tạo ra thallium(III) oxit (Tl2O3) và hidro (H2). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, cần có sự tiếp xúc giữa thallium và nước dưới sự nhiệt độ cao. Quá trình phản ứng: Khi thallium tiếp xúc … Baca Selengkapnya

RbCl là gì? Các kiến thức quan trọng RbCl

Định nghĩa RbCl RbCl, thường được gọi là clorua rubidi hay Rubidium chloride trong Tiếng Anh, là một hợp chất hóa học được hình thành từ Rubidi và Clorin. Phân tử của RbCl có nguyên tử khối 85,47 g/mol, với cấu tạo gồm một nguyên tử Rubidi và một nguyên tử Clorin. Trong hợp chất … Baca Selengkapnya

Phương trình 2In + 3H2O -> 2In2O3 + 3H2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2In + 3H2O -> 2In2O3 + 3H2: Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa indium (In) với nước (H2O) tạo ra indium (III) oxit (In2O3) và khí hydro (H2). Cụ thể, 2 mol indium phản ứng với 3 mol nước tạo thành 2 … Baca Selengkapnya

K2W2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng K2W2O7

Định nghĩa K2W2O7 K2W2O7, còn được gọi là diphosphate đôi kali, là một chất hóa học gồm hai nguyên tử kali, hai nguyên tử wolfram và bảy nguyên tử oxy. Trong tiếng Anh, tên chung của nó là Dipotassium ditungstate. Nó có khối lượng phân tử là 618.86 g/mol, với hai nguyên tử kali chiếm … Baca Selengkapnya

Phương trình In + 3HCl -> InCl3 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình In + 3HCl -> InCl3 + H2 Đây là phương trình hóa học mô tả phản ứng giữa indium (In) và axit clohydric (HCl) để tạo thành indium(III) chloride (InCl3) và hidro (H2). Trong phản ứng này, một mol indium phản ứng với ba mol HCl để tạo … Baca Selengkapnya

K2O7S2 là gì? Các kiến thức quan trọng K2O7S2

Định nghĩa K2O7S2 K2O7S2, còn được gọi là Potassium heptaoxodisulphate, là chất hóa học gồm hai nguyên tử kali (K), bảy nguyên tử oxy (O) và hai nguyên tử lưu huỳnh (S). 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Kali heptaoxodisulfat. 1.1.2 Tên tiếng anh: Potassium heptaoxodisulphate. 1.2. Nguyên tử khối: 254.32 g/mol. 1.3. Cấu … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Ga + 3H2O -> 2Ga2O3 + 3H2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Ga + 3H2O -> 2Ga2O3 + 3H2: Phương trình hóa học này mô tả quá trình oxi hóa của gallium (Ga) với nước (H2O) để tạo ra oxit gallium(III) (Ga2O3) và khí hidro (H2). Điều kiện phản ứng: Điều kiện phản ứng cụ thể có thể phụ thuộc … Baca Selengkapnya

K2MnO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2MnO4

Định nghĩa K2MnO4 K2MnO4 hay còn gọi là Potassium Manganate, tên tiếng Anh là Potassium manganate. Nó là một muối của kali và manganate. K2MnO4 bao gồm hai nguyên tử kali, một nguyên tử mangan và bốn nguyên tử oxi. Tổng khối lượng nguyên tử của K2MnO4 là 197,13 g/mol. Trong K2MnO4, mangan (+6) và … Baca Selengkapnya

Phương trình Ga + 3HCl -> GaCl3 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Ga + 3HCl -> GaCl3 + H2 Phương trình này mô tả một phản ứng hóa học giữa Gallium (Ga) và axit clohydric (HCl) để tạo thành gallium(III) chloride (GaCl3) và hidro (H2). Điều kiện phản ứng Phản ứng cần sự hiện diện của nhiệt độ cao để … Baca Selengkapnya

K2CO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2CO4

Định nghĩa K2CO4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: K2CO4 có tên thường gọi là Kali cacbonat hoặc Kali cacbonat tinh khiết. 1.1.2 Tên tiếng anh: K2CO4 trong tiếng Anh được gọi là Potassium carbonate. 1.2. Nguyên tử khối: Nguyên tử khối của K2CO4 là 138.2055 g/mol. 1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng … Baca Selengkapnya