Phương trình Fe + 4KOH -> 2Fe(OH)4 + 4K

Phương trình hóa học trên biểu diễn cho phản ứng giữa sắt (Fe) với dung dịch hydroxide kali (KOH). Sản phẩm của phản ứng này là tetrahydroxide sắt (II) (Fe(OH)4) và kali (K). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này yêu cầu có sự hiện diện của nhiệt độ cao và áp suất để diễn … Baca Selengkapnya

CaBr2 là gì? Các kiến thức quan trọng CaBr2

Định nghĩa CaBr2 CaBr2 là tên hoá học của chất Calcium bromide. Tên tiếng Anh là Calcium bromide. CaBr2 gồm 1 nguyên tử canxi (Ca), 2 nguyên tử brom (Br). Cấu tạo phân tử thể hiện rằng một nguyên tử Ca kết hợp với hai nguyên tử Br thông qua liên kết ion để tạo … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4HNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 4NO2 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4HNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 4NO2 + 4H2O: Phương trình trên là phương trình hóa học diễn tả quá trình phản ứng giữa sắt (Fe) và axit nitric đặc, nồng độ (HNO3) tạo thành nitrat sắt (III) (Fe(NO3)3), đinitơ pentaoxit (NO2) và nước (H2O). Điều kiện phản … Baca Selengkapnya

Ca4S3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca4S3

Định nghĩa Ca4S3 Ca4S3, còn được gọi là Canxit sulfua, là một chất rắn không màu thuộc nhóm oxit-canxi-sulfua. Tên tiếng Anh của chất này là Calcium Sulphide. Phân tử của Ca4S3 gồm 4 nguyên tử canxi (Ca) và 3 nguyên tử lưu huỳnh (S). Khối lượng nguyên tử của canxi là 40,08 đơn vị … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4HgO -> 2Fe2O3 + 4Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4HgO -> 2Fe2O3 + 4Hg Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và oxit thủy ngân(II) (HgO) để tạo ra oxit sắt(III) (Fe2O3) và thủy ngân (Hg). Theo phương trình, mỗi phân tử sắt (Fe) sẽ phản … Baca Selengkapnya

Ca4P2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca4P2O7

Định nghĩa Ca4P2O7: Ca4P2O7 chính là phốtphat canxi, hay còn được gọi là canxi pyrophosphate trong tiếng Anh. Đây là một chất rắn màu trắng được tạo thành từ canxi, nguyên tố hóa học với kí hiệu là Ca và số nguyên tử là 20, và phốtpho, nguyên tố có kí hiệu P và số … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4Hg(NO3)2 -> 2Fe(NO3)3 + 4Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4Hg(NO3)2 -> 2Fe(NO3)3 + 4Hg Fe là ký hiệu hóa học của Sắt. Hg(NO3)2 là muối nitrat của Thủy ngân(II). Khi sắt phản ứng với muối nitrat của thủy ngân, sản phẩm tạo thành là Fe(NO3)3 (nitrat sắt(III)) và thủy ngân. Điều kiện phản ứng Phản … Baca Selengkapnya

Ca3P2O5 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca3P2O5

Định nghĩa Ca3P2O5 Ca3P2O5, còn được gọi là Canxi fosfat thứ hai, thuộc họ các hợp chất Canxi và Photpho. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Calcium phosphide. Nó bao gồm 3 nguyên tử Canxi, 2 nguyên tử Photpho và 5 nguyên tử Oxy. Nguyên tử khối của Ca là 40, P là 31 … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4H2SO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 4H2

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa sắt (Fe) và axit sulfuric đặc (H2SO4) để tạo thành sulfat sắt(III) (Fe2(SO4)3) và hidro (H2). Trong phân tử sulfat sắt(III), mỗi ion sắt liên kết với 3 ion sulfate. Phản ứng này là một phản ứng oxi hoá – khử, trong đó … Baca Selengkapnya

Ca3N2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca3N2

Định nghĩa Ca3N2 Ca3N2, còn được gọi là Nitơ cacbua, với tên tiếng Anh là Calcium nitride, là một chất hóa học. Ca3N2 bao gồm ba nguyên tử Cacbon và hai nguyên tử Nitơ. Nguyên tử khối của Cacbon là 20.18 dalton và của Nitơ là 14.01 dalton. Tổng khối lượng nguyên tử của Ca3N2 … Baca Selengkapnya