Phương trình CuSO4 + Na2S2O3 -> CuS2O3 + Na2SO4

Thông tin chi tiết về Phương trình CuSO4 + Na2S2O3 -> CuS2O3 + Na2SO4: Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng giữa sulfat đồng (CuSO4) và thiosulfat natri (Na2S2O3) tạo thành thiosulfat đồng (CuS2O3) và sulfat natri (Na2SO4). Điều kiện phản ứng: Phản ứng nên được thực hiện trong môi trường … Baca Selengkapnya

As2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng As2O3

Định nghĩa As2O3 1.1. Tên thường gọi: Arsen trioxit 1.2. Tên tiếng Anh: Arsenic trioxide As2O3 là hợp chất của hai nguyên tố hóa học Arsentic (viết tắt As) và Oxygen (viết tắt O). Trong đó, mỗi phân tử As2O3 chứa hai nguyên tử As và ba nguyên tử O. 1.3. Khối lượng nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình CuSO4 + Na2S -> CuS + Na2SO4

Thông tin chi tiết về phương trình CuSO4 + Na2S -> CuS + Na2SO4: Đây là một phản ứng hoá học giữa sulfat đồng II (CuSO4) và sulfua natri (Na2S) tạo thành sulfua đồng (CuS) và sulfat natri (Na2SO4). Phản ứng có tính chất của phản ứng thế hai chiều. Phản ứng hoá học được … Baca Selengkapnya

Al2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng Al2O3

Định nghĩa Al2O3 Tên thường gọi: Nhôm oxit, Nhôm trioxit, Ôxit nhôm, Bauxite. Tên tiếng Anh: Aluminium oxide, Alumina. Nguyên tử khối: Al2O3 gồm 2 nguyên tử nhôm (Al) và 3 nguyên tử oxi (O). Khối lượng nguyên tử: 101,96 g/mol. Cấu tạo phân tử: Trong phân tử Al2O3, 2 nguyên tử nhôm liên kết … Baca Selengkapnya

Phương trình CuSO4 + Na2HPO4 -> CuHPO4 + Na2SO4

Thông tin chi tiết về Phương trình CuSO4 + Na2HPO4 -> CuHPO4 + Na2SO4: Phương trình hóa học trên diễn tả phản ứng giữa đồng sulfat (CuSO4) và natri hydrophosphat (Na2HPO4) để tạo ra đồng hydrophosphat (CuHPO4) và natri sulfat (Na2SO4). Đây là một phản ứng trao đổi ion. Điều kiện phản ứng: Điều kiện … Baca Selengkapnya

Ag2O là gì? Các kiến thức quan trọng Ag2O

Định nghĩa Ag2O 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Ag2O còn được gọi là Oxit bạc. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Silver(I) oxide. 1.2 Nguyên tử khối: Ag2O có 2 nguyên tử bạc và 1 nguyên tử oxi. 1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng của Ag2O là 231,74 g/mol. 1.3.1 Cấu tạo phân tử: … Baca Selengkapnya

Phương trình CuSO4 + Na2CO3 -> CuCO3 + Na2SO4

Thông tin chi tiết về Phương trình CuSO4 + Na2CO3 -> CuCO3 + Na2SO4 Đây là một phản ứng trao đổi 2 chất từ CuSO4 và Na2CO3 tạo ra CuCO3 và Na2SO4. Trong phản ứng này, các nguyên tố Cu, Na, S, O, C không thay đổi số oxi hóa, tức là không có sự … Baca Selengkapnya

BaSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng BaSO4

Định nghĩa BaSO4 BaSO4, còn được gọi là sunfat barium, barite hay baryte, là một hợp chất hóa học, thuộc nhóm sunfat, thường xuất hiện dưới dạng bột trắng không mùi. Phân tử BaSO4 gồm một nguyên tử barium (Ba), một nguyên tử lưu huỳnh (S) và bốn nguyên tử oxy (O). Nguyên tử khối … Baca Selengkapnya

Phương trình CuSO4 + KOH -> Cu(OH)2 + K2SO4

Thông tin chi tiết về Phương trình CuSO4 + KOH -> Cu(OH)2 + K2SO4 Phương trình này mô tả phản ứng giữa muối đồng (II) sulfat (CuSO4) và kali hydroxit (KOH) để tạo ra kết tủa đồng (II) hydroxit (Cu(OH)2) và kali sulfat (K2SO4). Điều kiện phản ứng Phản ứng này thường xảy ra khi … Baca Selengkapnya

BaSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng BaSO3

Định nghĩa BaSO3 BaSO3, tên thường gọi là Barium sunfít, tên tiếng Anh là Barium Sulfite. Đây là hợp chất hóa học có nguyên tử khối gồm barium (Ba), lưu huỳnh (S) và oxy (O). Khối lượng nguyên tử của BaSO3 là 217.39 g/mol. Phân tử BaSO3 cấu tạo từ ion Ba2+ và ion SO3 … Baca Selengkapnya