Phương trình Fe(NO3)2 + Ba(OH)2 -> Ba(NO3)2 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)2 + Ba(OH)2 -> Ba(NO3)2 + Fe(OH)2 Đây là một phản ứng trao đổi ion giữa nitrat sắt (II) (Fe(NO3)2) và hydroxit barium (Ba(OH)2) để tạo thành nitrat barium (Ba(NO3)2) và hydroxit sắt (II) (Fe(OH)2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này thường xảy ra ở điều kiện … Baca Selengkapnya

Fe3O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3O4

Định nghĩa Fe3O4 Fe3O4, còn được biết đến với tên gọi thông thường là tức thạch, sắt(II,III) oxit, hay sắt đen, là một chất hóa học thuộc nhóm oxit của sắt. Tên tiếng Anh là Iron(II,III) oxide. Với nguyên tử khối 232, nguyên tử sắt và oxi trong Fe3O4 tạo thành cấu tạo phân tử … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + 3Na2S2O4 -> 3Na2NO3 + Fe2(S2O4)3

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)2 + 3Na2S2O4 -> 3Na2NO3 + Fe2(S2O4)3 Phương trình trên thể hiện quá trình phản ứng hóa học giữa nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2) và dithionat natri (Na2S2O4) tạo ra nitrat natri (Na2NO3) và dithionat sắt(III) (Fe2(S2O4)3). Điều kiện phản ứng Điều kiện cụ thể cho phản ứng này có … Baca Selengkapnya

Fe2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe2O3

Định nghĩa Fe2O3 Fe2O3, còn được gọi là Ôxít sắt (III) hay Hemitit, là một chất rắn có màu đỏ đến nâu. Nó là một trong những chất chính của quặng sắt và là một nguồn quan trọng của sắt kim loại. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Ôxít sắt (III), Hemitit 1.1.2 Tên … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + 3Na2S2O3 -> 3Na2NO3 + Fe2(S2O3)3

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Phương trình trên mô tả phản ứng giữa Nitrat sắt (II) (Fe(NO3)2) và Thiosulfat natri (Na2S2O3) để tạo ra Nitrat natri (Na2NO3) và Thiosulfat sắt (III) (Fe2(S2O3)3). Trong phương trình này, tỉ lệ mol của các chất phản ứng là 1 mol Fe(NO3)2 phản ứng với … Baca Selengkapnya

Cu2O là gì? Các kiến thức quan trọng Cu2O

Định nghĩa Cu2O Cu2O, còn được biết đến với tên gọi là ôxít đồng(I), hay Cuprous oxide trong tiếng Anh, được ký hiệu là Cu2O. Đây là một chất rắn màu đỏ nâu đậm hoặc đỏ đậm. Chất này được hình thành từ hai nguyên tử đồng và một nguyên tử oxi. Khối lượng nguyên … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + 3K2S -> 3K2NO3 + Fe2S3

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)2 + 3K2S -> 3K2NO3 + Fe2S3: Phương trình hóa học này mô tả phản ứng giữa nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2) và sulfua kali (K2S), tạo ra nitrat kali (K2NO3) và sulfua sắt(III) (Fe2S3). Điều kiện phản ứng: Đây là một phản ứng chuyển dạng ion, nên cần có … Baca Selengkapnya

Cr2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng Cr2O3

Định nghĩa Cr2O3: 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi: Cr2O3 được gọi là Sắt Crom. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Sắt Crom được gọi là Chromium(III) oxide hoặc chromic oxide. 1.2. Nguyên tử khối: Cr2O3 gồm 2 nguyên tử Crom và 3 nguyên tử Oxy. 1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của … Baca Selengkapnya

Phương trình CuSO4 + Zn -> ZnSO4 + Cu

Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng hóa học giữa CuSO4 (sulfat đồng) và Zn (kẽm). Kết quả của phản ứng này là sinh ra ZnSO4 (sulfat kẽm) và Cu (đồng). Điều kiện phản ứng: Phản ứng thường xảy ra ở nhiệt độ phòng. CuSO4 phải ở dạng dung dịch để Zn có … Baca Selengkapnya

COCl2 là gì? Các kiến thức quan trọng COCl2

Định nghĩa COCl2 COCl2, còn được gọi là Phosgene hoặc Carbon oxychloride, là một hợp chất hóa học vô cơ. Đây là một hợp chất hóa học gồm 1 nguyên tử Carbon (C), 1 nguyên tử Oxy (O) và 2 nguyên tử Clo (Cl). Nó có khối lượng nguyên tử là 98.92 g/mol. Phân tử … Baca Selengkapnya