PbO là gì? Các kiến thức quan trọng PbO

Định nghĩa PbO 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: PbO được biết đến với tên gọi là Ôxít chì (II). 1.1.2 Tên tiếng Anh: PbO được biết đến với tên tiếng Anh là Lead(II) oxide hoặc Litharge. 1.2 Nguyên tử khối: PbO gồm một nguyên tử chì (Pb) và một nguyên tử oxi (O). … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe2O3 + 3CO -> 2Fe + 3CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình: Phương trình này mô tả quá trình khử quặng sắt (Fe2O3) bằng khí Monôxit cacbon (CO) để tạo ra sắt (Fe) và khí cacbon điôxít (CO2). Quá trình này diễn ra trong lò cao, một thiết bị chính trong quá trình sản xuất thép. Điều kiện phản ứng: … Baca Selengkapnya

P4O10 là gì? Các kiến thức quan trọng P4O10

Định nghĩa P4O10: 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Tetraphosphorus decoxide. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Phosphorus pentoxide. 1.2 Nguyên tử khối: P4O10 có 4 nguyên tử phosphorus (P) và 10 nguyên tử oxi (O). 1.3 Khối lượng nguyên tử: 283.886 g/mol. 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử P4O10 có cấu trúc phức tạp … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)3 + Al(OH)3 -> Al(NO3)3 + Fe(OH)3

Phương trình hóa học trên biểu thị cho phản ứng giữa nitrat sắt(III) (Fe(NO3)3) và hydroxit nhôm(III) (Al(OH)3) để tạo ra nitrat nhôm(III) (Al(NO3)3) và hydroxit sắt(III) (Fe(OH)3). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra ở điều kiện nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn. Cần lưu ý rằng cả hai chất tham gia … Baca Selengkapnya

P2O5 là gì? Các kiến thức quan trọng P2O5

Định nghĩa P2O5 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Pentaoxit photpho 1.1.2 Tên tiếng anh: Diphosphorus pentoxide 1.2. Nguyên tử khối: 141.9445 1.3. Khối lượng nguyên tử: 30 1.3.1 Cấu tạo phân tử: P2O5 gồm 2 nguyên tử Phospho (P) và 5 nguyên tử Oxy (O) 1.4 Cấu tạo ion: P2O5 không tạo ion … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)3 + Al(OH)2 -> Al(NO3)3 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)3 + Al(OH)2 -> Al(NO3)3 + Fe(OH)2 Đây là phương trình phản ứng hóa học xảy ra giữa nitrat sắt(III) (Fe(NO3)3) và hydroxit nhôm(II) (Al(OH)2) để tạo thành nitrat nhôm(III) (Al(NO3)3) và hydroxit sắt(II) (Fe(OH)2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này cần điều kiện nhiệt độ và … Baca Selengkapnya

O3 là gì? Các kiến thức quan trọng O3

Định nghĩa O3 O3, còn được biết đến với tên gọi khác là Ozone, là một dạng đặc biệt của oxit hoá ôxy. Tên tiếng Anh của O3 là "Ozone". Ozone là phân tử ôxy gồm ba nguyên tử ôxy, có khối lượng nguyên tử là 48. Điểm đặc biệt của Ozone là nó không … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)3 + 3NaOH -> Fe(OH)3 + 3NaNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình hóa học: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa nitrat sắt(III) (Fe(NO3)3) với natri hydroxit (NaOH) tạo thành hydroxit sắt(III) (Fe(OH)3) và nitrat natri (NaNO3). Đây là một phản ứng trao đổi ion diễn ra giữa một muối và một bazơ. Điều kiện … Baca Selengkapnya

NO là gì? Các kiến thức quan trọng NO

Đặc điểm của NO: 1.1 Tên gọi: Nitơ monooxit (NO) còn được gọi là Nitric oxide trong tiếng Anh. 1.2 Nguyên tử khối: NO bao gồm 1 nguyên tử nitơ và 1 nguyên tử oxi, với nguyên tử khối tương ứng là 14 và 16. 1.3 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)3 + 3Na3PO4 -> 3NaNO3 + Fe3(PO4)2

Trong phương trình hóa học trên, Fe(NO3)3 (Nitrat sắt(III)) và Na3PO4 (Phosphat natri) phản ứng với nhau tạo ra 3NaNO3 (Nitrat natri) và Fe3(PO4)2 (Phosphat sắt(III)). Điều kiện phản ứng: phản ứng diễn ra trong điều kiện bình thường, ở nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn. Phản ứng xảy ra nhanh hơn khi … Baca Selengkapnya