B10N10H14 là gì? Các kiến thức quan trọng B10N10H14

Định nghĩa B10N10H14 B10N10H14 là một chất hóa học vô cơ có cấu trúc phân tử gồm 10 nguyên tử boron (B), 10 nguyên tử nitơ (N) và 14 nguyên tử hiđro (H). Chất này không có tên thường gọi riêng và cũng không có tên tiếng Anh cụ thể. Khối lượng nguyên tử của … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl2 + 2NaOH -> Fe(OH)2 + 2NaCl

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl2 + 2NaOH -> Fe(OH)2 + 2NaCl Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng hóa học diễn ra giữa sắt(II) clorua (FeCl2) và natri hidroxid (NaOH) để tạo thành sắt(II) hydroxit (Fe(OH)2) và natri clorua (NaCl). Điều kiện phản ứng Phản ứng này diễn ra trong … Baca Selengkapnya

B10H14 là gì? Các kiến thức quan trọng B10H14

Định nghĩa B10H14 B10H14 là một hợp chất hóa học gồm 10 nguyên tử boron (B) và 14 nguyên tử hydro (H). Hợp chất này còn được biết đến với tên gọi thường gọi là decaborane(14). Tên tiếng Anh của hợp chất này cũng là decaborane(14). Nguyên tử khối của boron là 10 và hydro … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl2 + 2KCN -> 2KCl + Fe(CN)2

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl2 + 2KCN -> 2KCl + Fe(CN)2 Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa chất sắt(II) clorua (FeCl2) và kali xyanua (KCN) để tạo ra chất kali clorua (KCl) và sắt(II) xyanua (Fe(CN)2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này cần sự có … Baca Selengkapnya

ZnO là gì? Các kiến thức quan trọng ZnO

Định nghĩa ZnO: ZnO hay còn gọi là Oxit kẽm, có tên tiếng Anh là Zinc Oxide. Đây là một chất rắn phân tử tạo thành từ một nguyên tử kẽm (Zn) và một nguyên tử Oxy (O). Khối lượng nguyên tử của ZnO là 81.374 g/mol. ZnO không tồn tại dưới dạng ion riêng … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe3O4 + 4H2 -> 3Fe + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe3O4 + 4H2 -> 3Fe + 4H2O Phương trình hóa học này diễn tả quá trình phản ứng giữa Hắt sắt (Fe3O4) và hidro (H2) để tạo ra sắt (Fe) và nước (H2O). Theo định luật bảo toàn khối lượng, tổng số mol của các nguyên tố trong … Baca Selengkapnya

TeO2 là gì? Các kiến thức quan trọng TeO2

Định nghĩa TeO2 TeO2 có tên thường gọi là Ôxít tellu, tiếng Anh là Tellurium Dioxide. Đây là một hợp chất không màu của tellurium và oxi. Phân tử TeO2 gồm một nguyên tử Tellurium (Te) và hai nguyên tử Oxy (O), với nguyên tử khối của Tellurium là 127.6 đvC, và của Oxy là … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe2S3 + 9H2O2 -> 2FeSO4 + 6H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe2S3 + 9H2O2 -> 2FeSO4 + 6H2O Phương trình trên mô tả sự phản ứng giữa sulfua sắt (III) (Fe2S3) với peroxit hiđro (H2O2) sinh ra sulfat sắt (II) (FeSO4) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng Phản ứng thường diễn ra ở nhiệt độ phòng và áp … Baca Selengkapnya

SO2 là gì? Các kiến thức quan trọng SO2

Định nghĩa SO2 1.1. Các tên 1.1.1. Tên thường gọi: Lưu huỳnh điôxít, đôi khi còn được gọi là khí sunfurơ. 1.1.2. Tên tiếng Anh: Sulfur dioxide. 1.2. Nguyên tử khối: SO2 có nguyên tử khối là 64.066 (32.065 cho S và 15.9994 x 2 cho O). 1.3. Khối lượng nguyên tử: Một phân tử … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe2S3 + 6HCl -> 2FeCl3 + 3H2S

Thông tin chi tiết về phương trình Fe2S3 + 6HCl -> 2FeCl3 + 3H2S: Phương trình hóa học trên diễn tả biến đổi hóa học giữa Sắt(III) sulfua và Axít hydrocloric để tạo ra Sắt(III) clorua và Hydro sulfua. Điều kiện phản ứng: Phản ứng có thể diễn ra ở điều kiện nhiệt độ phòng. … Baca Selengkapnya