Al2S5 là gì? Các kiến thức quan trọng Al2S5

Định nghĩa Al2S5 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Natri Pentasulfide 1.1.2 Tên tiếng anh: Aluminum Pentasulfide 1.2. Nguyên tử khối: 2 nguyên tử Aluminium (Al) và 5 nguyên tử Lưu huỳnh (S) 1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của 2 nguyên tử Aluminium và 5 nguyên tử Lưu huỳnh. … Baca Selengkapnya

Phương trình Al2O3 + 2NH4Cl -> 2(NH4)2AlO2 + 2HCl

Thông tin chi tiết về Phương trình Al2O3 + 2NH4Cl -> 2(NH4)2AlO2 + 2HCl Phương trình này mô tả quá trình phản ứng hóa học giữa nhôm oxit (Al2O3) và amoniac clorua (NH4Cl) để tạo ra ammonium aluminate ((NH4)2AlO2) và axit clohydric (HCl). Số mol của mỗi chất tham gia phản ứng được biểu diễn … Baca Selengkapnya

Al2Te4 là gì? Các kiến thức quan trọng Al2Te4

Định nghĩa Al2Te4 Al2Te4 là một phân tử hóa học gồm hai nguyên tử nhôm (Al) và bốn nguyên tử tellurium (Te). Đây là một dạng hợp chất khá hiếm gặp và không thuộc nhóm hợp chất thông dụng được học ở trình độ trung học phổ thông. Tên tiếng Anh của Al2Te4 là Aluminium … Baca Selengkapnya

Phương trình Al2O3 + 2Na2SO4 -> 2NaAlO2 + 2SO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Al2O3 + 2Na2SO4 -> 2NaAlO2 + 2SO2 Phương trình hóa học này mô tả phản ứng hóa học giữa nhôm oxit (Al2O3) và natri sulfat (Na2SO4) tạo ra natri aluminat (NaAlO2) và lưu huỳnh điôxít (SO2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này thường xảy ra trong điều … Baca Selengkapnya

Al2Se4 là gì? Các kiến thức quan trọng Al2Se4

Định nghĩa Al2Se4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Aluminium Selenide 1.1.2 Tên tiếng anh: Aluminium Selenide 1.2. Nguyên tử khối: Al2Se4 gồm 2 nguyên tử Al và 4 nguyên tử Se. 1.3. Khối lượng nguyên tử: Mỗi nguyên tử Al có khối lượng là 26.98 đvC và mỗi nguyên tử Se có khối … Baca Selengkapnya

Phương trình Al2O3 + 2Na2S2O3 -> 2NaAlO2 + 2S2O3

Thông tin chi tiết về Phương trình Al2O3 + 2Na2S2O3 -> 2NaAlO2 + 2S2O3: Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng hóa học giữa hợp chất Al2O3 (houxid nhôm) và hợp chất Na2S2O3 (thiosunfat natri) để tạo ra hợp chất NaAlO2 (aluminat natri) và hợp chất S2O3 (thiosunfat). Điều kiện phản ứng: … Baca Selengkapnya

Al2S4 là gì? Các kiến thức quan trọng Al2S4

Định nghĩa Al2S4 Al2S4, còn được biết đến dưới tên thường gọi là Sulfua nhôm, hoặc Aluminum Sulfide trong tiếng Anh. Đây là một chất hóa học với phân tử bao gồm 2 nguyên tử nhôm và 4 nguyên tử lưu huỳnh. Nguyên tử khối của Al2S4 là 150.16 g/mol. Phân tử Al2S4 cấu tạo … Baca Selengkapnya

Phương trình Al2O3 + 2Na2S2O3 -> 2Na2AlO2 + 2S2O3

Phương trình hóa học: Al2O3 + 2Na2S2O3 -> 2Na2AlO2 + 2S2O3 Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, nhôm oxit và natri thiosulfat cần được hòa quện với nhau trong môi trường nhiệt độ và áp suất phù hợp. Quá trình phản ứng: Nhôm oxit khi tiếp xúc với natri thiosulfat sẽ tạo … Baca Selengkapnya

Al2Te2 là gì? Các kiến thức quan trọng Al2Te2

Định nghĩa Al2Te2 Al2Te2 là hợp chất hóa học gồm hai nguyên tố là nhôm (Al) và tellurium (Te). Trong công thức hóa học Al2Te2, tỷ lệ nguyên tố nhôm và tellurium là 2:2. Trong tiếng Anh, Al2Te2 được gọi là Aluminium Telluride. Nguyên tử khối của nhôm là 26.9815395(7), tellurium là 127.6. Vì vậy, … Baca Selengkapnya

Phương trình Al2O3 + 2Na2CO3 -> 2NaAlO2 + 2CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Al2O3 + 2Na2CO3 -> 2NaAlO2 + 2CO2: Phương trình này biểu thị cho một phản ứng hóa học giữa Nhôm oxit (Al2O3) và Natri cacbonat (Na2CO3) để tạo thành Natri aluminate (NaAlO2) và Khí cacbonic (CO2). Điều kiện phản ứng: Điều kiện cụ thể cho phản ứng này … Baca Selengkapnya