-
Định nghĩa KNO2
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Nitrit kali
1.1.2 Tên tiếng Anh: Potassium nitrite
1.2 Nguyên tử khối: KNO2 gồm 3 nguyên tử: 1 kali (K), 1 nitơ (N), và 2 oxi (O).
1.3 Khối lượng nguyên tử: ~85.104 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Trong phân tử KNO2, nguyên tử kali liên kết với nhóm nitrit -NO2.
1.4 Cấu tạo ion: Trong dung dịch, KNO2 sẽ phân li thành ion K+ và ion NO2-. -
Tính chất KNO2
2.1 Tính chất vật lý KNO2:- Trạng thái: dạng rắn, tinh thể
- Màu sắc: không màu hoặc hơi vàng
- Mùi: không mùi
- Độ PH: lưỡng tính (tính axit hoặc bazơ tùy điều kiện)
2.2 Tính chất hóa học KNO2: Rất mạnh dễ phản ứng với các chất khác như axit, bazơ, kim loại…
-
Phương trình hóa học thường gặp KNO2: KNO2 có thể phản ứng với axit mạnh như HCl tạo ra khí NO2, N2O hay N2 tùy vào nồng độ.
-
Điều chế KNO2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm KNO2: Có thể điều chế KNO2 từ phản ứng giữa KNO3 với FeSO4 trong môi trường axit.
4.2 Điều chế công nghiệp KNO2: Trên quy mô công nghiệp, nitrit kali thường được sản xuất bằng cách phản ứng nitrat kali (KNO3) với kali (K) trong môi trường nóng chảy.