-
Định nghĩa NiO:
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: NiO hay Oxide niken
1.1.2 Tên tiếng Anh: Nickel(II) oxide
1.2. Nguyên tử khối:
NiO gồm có 2 nguyên tố hóa học là Ni (Niken) và O (Oxi) với tỷ lệ là 1:1.
1.3. Khối lượng nguyên tử
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Khối lượng nguyên tử của NiO là 74.69 g/mol.
1.4 Cấu tạo ion: NiO gồm có ion niken Ni2+ và ion oxi O2-. -
Tính chất: NiO
2.1 Tính chất vật lý NiO
Trạng thái: rắn ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc: đen hoặc xanh đậm.
Mùi: không mùi.
Độ PH: ảnh hưởng bởi môi trường pha tan.
2.2 Tính chất hóa học NiO: NiO là một chất khá bền vững, không tan trong nước và tan trong axit. -
Phương trình hóa học thường gặp NiO:
Phản ứng axit: NiO có thể phản ứng với axit mạnh để tạo thành muối và nước, ví dụ như phản ứng với axit clohydric: NiO + 2HCl -> NiCl2 + H2O. -
Điều chế NiO
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm NiO:
NiO có thể được điều chế từ phản ứng oxi hóa của niken trong không khí ở nhiệt độ cao: 2Ni + O2 -> 2NiO.
4.2 Điều chế công nghiệp NiO:
NiO thường được sản xuất từ quá trình oxi hóa niken trong lò nung ở nhiệt độ khoảng 1000 – 1200 độ Celsius.