- Định nghĩa Mn(NO3)2:
1.1 Tên gọi:
1.1.1 Tên thường gọi: Mangan(II) nitrat
1.1.2 Tên tiếng Anh: Manganese(II) nitrate
1.2 Nguyên tử khối: Mn(NO3)2 bao gồm 1 nguyên tử Mangan (Mn) và 2 nguyên tử Nitrat (NO3).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Mn(NO3)2 là 178.953 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Mangan(II) nitrat bao gồm 1 nguyên tử Mangan và 2 nguyên tử Nitrat.
1.4 Cấu tạo ion: Trong Mn(NO3)2, ion Mn2+ kết hợp với 2 ion NO3-.
- Tính chất của Mn(NO3)2:
2.1 Tính chất vật lý:
-
Trạng thái: Mangan(II) nitrat thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu hồng.
-
Màu sắc: Màu hồng.
-
Mùi: Không mùi.
-
Độ PH: Không có thông tin chính xác.
2.2 Tính chất hóa học: Mn(NO3)2 dễ dàng phân hủy khi nung nóng, tạo ra Mangan(II) oxit, Nitơ oxit và Oxy.
- Phương trình hóa học thường gặp:
Phản ứng chi tiết và ví dụ cụ thể nên tham khảo từ sách giáo trình hoặc từ các nguồn tài nguyên hóa học uy tín.
- Điều chế Mn(NO3)2:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: Mn(NO3)2 có thể được điều chế bằng cách cho Mangan tác dụng với Nitric acid.
4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, Mn(NO3)2 được sản xuất bằng cách giải quyết Mangan đi oxi hóa trong axit Nitric.