-
Định nghĩa K2NO3:
1.1 Tên gọi: K2NO3 có tên thường gọi là Nitrat kali và tên tiếng Anh là Potassium nitrate.
1.2 Nguyên tử khối: Phân tử K2NO3 bao gồm 2 nguyên tử Kali (K), 1 nguyên tử Nitơ (N) và 3 nguyên tử Oxi (O).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của K2NO3 bằng tổng khối lượng của các nguyên tử tạo nên nó, bao gồm: 2 nguyên tử Kali (39,10 g/mol mỗi nguyên tử), 1 nguyên tử Nitơ (14,01 g/mol) và 3 nguyên tử Oxi (16,00 g/mol mỗi nguyên tử).
1.4 Cấu tạo ion: K2NO3 phân ly trong dung dịch các ion K+ và NO3-. -
Tính chất K2NO3:
2.1 Tính chất vật lý: Nitrat kali là chất rắn, màu trắng, không mùi, có độ pH trung tính hoặc hơi kiềm.
2.2 Tính chất hóa học: Nitrat Kali không dễ cháy nhưng có thể tăng cường cháy của các chất khác. Nó phân hủy khi nhiệt độ cao, tạo ra kali nitrit và oxi. -
Phương trình hóa học thường gặp K2NO3: Nitrat kali có thể phản ứng với axit mạnh như axit sunfuric, tạo ra axit nitric và muối kali sulfat.
-
Điều chế K2NO3:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: Nitrat kali thường được điều chế bằng việc cho kali hydroxit tác dụng với axit nitric.
4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, nitrat kali thường được sản xuất từ sự phản ứng giữa kali clorua và nitrat natri.