-
Định nghĩa FeHPO4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Sắt(II) hydro phosphate
1.1.2 Tên tiếng anh: Iron(II) hydrogen phosphate
1.2. Nguyên tử khối: FeHPO4 được tạo bởi nguyên tử Sắt (Fe), Hydrogen (H), Phosphorus (P) và Oxygen (O)
1.3. Khối lượng nguyên tử: 169.9 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: 1 nguyên tử Sắt, 1 nguyên tử Hydrogen, 1 nguyên tử Phosphorus và 4 nguyên tử Oxygen.
1.4 Cấu tạo ion: FeHPO4 tạo thành bởi ion Fe2+ và ion HPO4- -
Tính chất: FeHPO4
2.1 Tính chất vật lý FeHPO4
Trạng thái: chất rắn
Màu sắc: không màu hoặc màu trắng
Mùi: không mùi
Độ PH: trung tính
2.2 Tính chất hóa học FeHPO4: không tan trong nước, tan trong axit mạnh -
Phương trình hóa hóa thương gặp FeHPO4
FeHPO4 không thường tham gia vào các phản ứng hóa học thông thường như phản ứng kim loại, axit, phi kim và muối. -
Điều chế FeHPO4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm FeHPO4: FeHPO4 không thường được điều chế trong phòng thí nghiệm do tính chất không tan trong nước và axit yếu.
4.2 Điều chế công nghiệp FeHPO4: FeHPO4 có thể được tổng hợp thông qua phản ứng giữa sắt(II) chloride và natri hydrogen phosphate trong môi trường nước.