Fe3(PO4)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(PO4)3

  1. Định nghĩa Fe3(PO4)3:
    1.1 Tên thường gọi: Iron(III) phosphate, Phốc-phát bắp sắt(III)
    1.1.2 Tên tiếng Anh: Iron(III) phosphate.
    1.2 Nguyên tử khối: Fe3(PO4)3 gồm 3 nguyên tử Sắt (Fe), 2 nguyên tử Phốc-phát (P) và 8 nguyên tử Oxi (O).
    1.3 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Fe3(PO4)3 là 399.86 g/mol.
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: Fe3(PO4)3 gồm 3 nguyên tử sắt (Fe) được kết hợp với 2 nguyên tử phốc-phát (P) và 8 nguyên tử oxi (O) để tạo thành một phân tử.
    1.4 Cấu tạo ion: Fe3(PO4)3 có dạng ion là [Fe3]3+ và [PO4]3-

  2. Tính chất:
    2.1 Tính chất vật lý: Fe3(PO4)3 ở dạng rắn, màu nâu đậm, không mùi, không tan trong nước và không tan trong axit.
    2.2 Tính chất hóa học: Fe3(PO4)3 chủ yếu không phản ứng với các chất khác nhưng có thể bị phân hủy khi nung nóng.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Fe3(PO4)3: Không có phản ứng cụ thể với kim loại, axit, phi kim và muối.

  4. Điều chế Fe3(PO4)3:
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: Fe3(PO4)3 có thể được điều chế bằng cách cho sắt(III) clorua tác dụng với natri phốc-phát.
    4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, Fe3(PO4)3 thường được sản xuất bằng phản ứng giữa Sắt và Axit phosphoric.

Tinggalkan komentar