-
Định nghĩa Fe2(NO2)6
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Hexanitritodiferro (III), phốt pho đen
1.1.2 Tên tiếng Anh: Iron (III) hexanitrito
1.2. Nguyên tử khối: Nguyên tử khối của Fe là 55.845, của N là 14.007 và của O là 15.999. Vì vậy, nguyên tử khối của Fe2(NO2)6 là 482.872.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Fe2(NO2)6 tương đương với nguyên tử khối là 482.872 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Mỗi phân tử Fe2(NO2)6 chứa 2 nguyên tử sắt, 12 nguyên tử nitơ và 36 nguyên tử oxy.
1.4 Cấu tạo ion: Fe2(NO2)6 được tạo thành từ ion Fe3+ và NO2-. -
Tính chất: Fe2(NO2)6
2.1 Tính chất vật lý Fe2(NO2)6:
Trạng thái: Rắn
Màu sắc: Đen
Mùi: Không có
2.2 Tính chất hóa học Fe2(NO2)6: Chất này không bền, dễ phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Chất này cũng có tính chất oxi hóa mạnh. -
Phương trình hóa học thường gặp của Fe2(NO2)6: Do tính chất đặc biệt của Fe2(NO2)6, nó không tham gia nhiều vào các phản ứng hóa học thông thường.
-
Điều chế Fe2(NO2)6
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Fe2(NO2)6: Fe2(NO2)6 có thể được điều chế từ Fe(NO3)3 và AgNO2 trong môi trường axit.
4.2 Điều chế công nghiệp Fe2(NO2)6: Hiện tại, không có phương pháp sản xuất công nghiệp cho Fe2(NO2)6 do chất này không ổn định và không được sử dụng rộng rãi.