Pb2P3 là gì? Các kiến thức quan trọng Pb2P3

  1. Định nghĩa Pb2P3
    1.1. Tên thường gọi của Pb2P3 là Phốtphit dịch chì. Tên tiếng Anh của nó là Lead Phosphite.
    1.2. Pb2P3 bao gồm hai nguyên tử chì và ba nguyên tử phốt pho.
    1.3. Khối lượng nguyên tử của nó được tính bằng cách cộng khối lượng nguyên tử của chì và phốt pho. Khối lượng nguyên tử của chì là 207.2 g/mol và phốt pho là 30.97 g/mol.
    1.4. Cấu tạo ion: Phốtphit dịch chì là một hợp chất ion, trong đó chì có trạng thái hóa trị là +2 và phốt pho có trạng thái hóa trị là -3.

  2. Tính chất Pb2P3
    2.1. Tính chất vật lý: Pb2P3 là chất rắn ở điều kiện phòng thí nghiệm, có màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó không có mùi đặc trưng. Độ PH của Pb2P3 thể hiện tính axit yếu.
    2.2. Tính chất hóa học: Pb2P3 không tan trong nước, còn có khả năng phản ứng với axit mạnh để tạo ra các muối phốtphat.

  3. Pb2P3 không thường tham gia các phản ứng hóa học cụ thể như phản ứng với kim loại, axit, phi kim hay muối nên không có ví dụ cụ thể về các phương trình hóa học liên quan đến Pb2P3.

  4. Điều chế Pb2P3
    4.1. Trong phòng thí nghiệm, Pb2P3 có thể được điều chế từ phản ứng giữa axit phosphoric (H3PO4) với chì (II) hydroxit (Pb(OH)2).
    4.2. Hiện tại, không có thông tin cụ thể về quy trình điều chế Pb2P3 theo quy mô công nghiệp.

Tinggalkan komentar