-
Định nghĩa Sn2Cl2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Tin(II) clorua
1.1.2 Tên tiếng Anh: Tin(II) chloride
1.2. Nguyên tử khối: 189.6 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: Có hai nguyên tử của thiếc (Sn) và hai nguyên tử clo (Cl) trong mỗi phân tử Sn2Cl2.
1.4 Cấu tạo ion: Sn2Cl2 tạo thành ion Sn2+ và Cl- khi tan trong nước. -
Tính chất: Sn2Cl2
2.1 Tính chất vật lý Sn2Cl2
Trạng thái: rắn
Màu sắc: trắng
Mùi: không mùi
Độ PH: không đáng kể
2.2 Tính chất hóa học Sn2Cl2: Sn2Cl2 là một chất khử mạnh, tác dụng với axit tạo thành hợp chất SnCl4 và khí hydro. -
Phương trình hóa học thường gặp Sn2Cl2
Phản ứng Kim Loại: không có
Phản ứng Axit: Sn2Cl2 + 2HCl -> SnCl4 + H2
Phản ứng Phi Kim: Sn2Cl2 + Cl2 -> 2SnCl4
Phản ứng với Muối: không có -
Điều chế Sn2Cl2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Sn2Cl2: Sn2Cl2 có thể được điều chế bằng cách cho thiếc tác dụng với axit clohydric.
4.2 Điều chế công nghiệp Sn2Cl2: Trong công nghiệp, Sn2Cl2 được sản xuất bằng cách cho thiếc tác dụng với clo ở nhiệt độ cao.