Ga2PbCl6 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2PbCl6

Sẽ rất khó để viết về một chất hóa học cụ thể như Ga2PbCl6 chỉ thông qua một bộ khung như trên, bởi vì chất này không tồn tại hoặc chưa được tìm thấy trong tự nhiên và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, chúng ta có thể tìm hiểu một chất hóa học cụ thể như NaCl (Muối ăn) để hiểu hơn về cấu trúc của bài giới thiệu.

  1. Định nghĩa NaCl

1.1 Tên thường gọi: Muối ăn
1.2 Tên tiếng Anh: Sodium Chloride
1.3 Nguyên tử khối: 23 cho Natri (Na), 35.5 cho Clo (Cl)
1.4 Khối lượng nguyên tử: tổng cộng là 58.5
1.5 Cấu tạo phân tử: mỗi phân tử NaCl gồm 1 nguyên tử natri và 1 nguyên tử clo
1.6 Cấu tạo ion: Na+ và Cl-

  1. Tính chất: NaCl

2.1 Tính chất vật lý NaCl: Trạng thái rắn ở điều kiện thông thường, màu trắng, không mùi, có vị mặn, độ pH 7 nếu hòa tan trong nước
2.2 Tính chất hóa học NaCl: rất ổn định, kháng được nhiệt độ cao, không dễ phản ứng hóa học

  1. Phương trình hóa học thường gặp NaCl:

3.1 Phản ứng kim loại: Na + Cl2 -> 2NaCl
3.2 Phản ứng axit: HCl + NaOH -> NaCl + H2O
3.3 Phản ứng phi kim: không phản ứng với phi kim
3.4 Phản ứng với muối: không phản ứng với muối khác

  1. Điều chế NaCl:

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm NaCl: HCl + NaOH -> NaCl + H2O
4.2 Điều chế công nghiệp NaCl: hấp thụ hơi muối từ biển hoặc khai thác từ các mỏ muối.

Tinggalkan komentar