-
Định nghĩa Ba2C2H3O4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Barium acetate
1.1.2 Tên tiếng anh: Barium acetate
1.2. Nguyên tử khối: Ba2C2H3O4 bao gồm: 2 nguyên tử Ba, 2 nguyên tử C, 3 nguyên tử H và 4 nguyên tử O.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Ba2C2H3O4 là 255.42 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Ba2C2H3O4 gồm 2 ion Ba2+ và 2 ion C2H3O2-.
1.4 Cấu tạo ion: Ion Ba2+ có hình rỗng, ion C2H3O2- có hình dạng hình nón. -
Tính chất: Ba2C2H3O4
2.1 Tính chất vật lý Ba2C2H3O4
Trạng thái: Rắn ở điều kiện tiêu chuẩn.
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không có mùi đặc trưng.
Độ PH: Không ăn mòn, không cháy.
2.2 Tính chất hóa học Ba2C2H3O4: Kháng khuẩn, chống nấm. -
Phương trình hóa học thường gặp Ba2C2H3O4
Phản ứng Kim Loại: Không có
Phản ứng axit: Ba2C2H3O4 + 2HCl -> 2BaCl + 2CH3COOH
Phản ứng phi kim: Không có
Phản ứng với muối: Ba2C2H3O4 + Na2SO4 -> BaSO4↓ + 2NaC2H3O2 -
Điều chế Ba2C2H3O4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ba2C2H3O4: Ba(OH)2 + 2CH3COOH -> Ba2C2H3O4 + 2H2O
4.2 Điều chế công nghiệp Ba2C2H3O4: BaCO3 + 2CH3COOH -> Ba2C2H3O4 + CO2 + H2O
Ba2C2H3O4 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất cao su, sơn, mực in và dược phẩm.