Ca3(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca3(PO4)2

  1. Định nghĩa Ca3(PO4)2

Ca3(PO4)2 hay Phosphat canxi là hợp chất hóa học của canxi, phosphor và oxy, thường tồn tại trong tự nhiên dưới dạng apatit.

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Phosphat canxi
1.1.2 Tên tiếng anh: Calcium phosphate

1.2. Nguyên tử khối: Hợp chất này gồm 3 nguyên tử canxi, 2 ion phosphate (mỗi ion chứa 1 nguyên tử phosphor và 4 nguyên tử oxy).
1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Ca3(PO4)2 là 310.18 g/mol.

1.4 Cấu tạo ion: Phosphat canxi bao gồm ion canxi (Ca2+) và ion phosphate (PO43-).

  1. Tính chất: Ca3(PO4)2

2.1 Tính chất vật lý Ca3(PO4)2
Trạng thái: Rắn ở điều kiện tiêu chuẩn
Màu sắc: Trắng hoặc bệch
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không ứng dụng vì là chất rắn
2.2 Tính chất hóa học: Phosphat canxi không tan trong nước nhưng tan trong axit, cơ bản không phản ứng với bazơ.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Ca3(PO4)2
    Ca3(PO4)2 thường phản ứng với axit mạnh như axit sulfuric hay axit hydrochloric để tạo ra muối và nước.

  2. Điều chế Ca3(PO4)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ca3(PO4)2
Ca3(PO4)2 có thể điều chế thông qua phản ứng trao đổi giữa canxi clorua với natri phosphat.
4.2 Điều chế công nghiệp Ca3(PO4)2
Trong công nghiệp, Ca3(PO4)2 thường được sản xuất từ việc khai thác khoáng sản apatit.

Tinggalkan komentar