- Định nghĩa Cs2SO4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: muối Sulfat của Cesium
1.1.2 Tên tiếng anh: Cesium Sulfate
1.2. Nguyên tử khối: 361.873
1.3. Khối lượng nguyên tử: 361.873g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Cs2SO4 gồm 2 nguyên tử Cesium, 1 nguyên tử lưu huỳnh và 4 nguyên tử oxi.
1.4 Cấu tạo ion: Trong phân tử Cs2SO4, Cesium (Cs) tạo ion Cs+ và Sulfat (SO4) tạo ion SO42-
- Tính chất: Cs2SO4
2.1 Tính chất vật lý Cs2SO4
Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không mùi
Độ PH: Trung tính
2.2 Tính chất hóa học Cs2SO4: Dễ tan trong nước, không tan trong cồn và ether.
-
Phương trình hóa học thường gặp Cs2SO4
Do Cs2SO4 là muối nên thường không tham gia vào các phản ứng với kim loại, axit, phi kim hay muối. -
Điều chế Cs2SO4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cs2SO4: Có thể điều chế Cs2SO4 từ phản ứng giữa Cesium hydroxide (CsOH) với Sulfuric acid (H2SO4).
4.2 Điều chế công nghiệp Cs2SO4: Trên quy mô công nghiệp, Cs2SO4 thường được sản xuất từ phản ứng của Cesium Carbonate (Cs2CO3) với Sulfuric acid (H2SO4).