-
Định nghĩa Rb2SO3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Rubidium Sulfite
1.1.2 Tên tiếng anh: Rubidium Sulfite
1.2. Nguyên tử khối: Sulfite có nguyên tử khối là 80, rubidium có nguyên tử khối là 85.5.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Cấu tạo của Rb2SO3 gồm 2 nguyên tử rubidium, 1 nguyên tử lưu huỳnh và 3 nguyên tử oxi, vậy khối lượng nguyên tử là 285.5 + 32 + 316 = 251 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Rb2SO3 gồm 2 nguyên tử Rubidium, 1 nguyên tử Lưu huỳnh và 3 nguyên tử Oxi.
1.4 Cấu tạo ion: Rb2SO3 có cấu tạo gồm 2 ion Rb+ và 1 ion SO3(2-). -
Tính chất: Rb2SO3
2.1 Tính chất vật lý Rb2SO3: Rb2SO3 là một chất rắn, không màu, không có mùi đặc trưng. Độ pH của dung dịch Rb2SO3 tương đối trung lập.
2.2 Tính chất hóa học Rb2SO3: Rb2SO3 có khả năng phản ứng với các axit mạnh để tạo thành muối và nước. Nó cũng có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh. -
Phương trình hóa học thường gặp Rb2SO3: Rb2SO3 + 2HCl -> 2RbCl + SO2 + H2O
-
Điều chế Rb2SO3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Rb2SO3: Rb2SO3 có thể điều chế bằng cách phản ứng Rubidium với Sulfur Dioxide trong môi trường khí Hydrogen:
2Rb + SO2 + H2 -> Rb2SO3 + H2O
4.2 Điều chế công nghiệp Rb2SO3: Trong quy mô công nghiệp, Rb2SO3 thường được sản xuất từ phản ứng giữa Rubidium Hydroxide và Sulfur Dioxide:
2RbOH + SO2 -> Rb2SO3 + H2O