K4Fe(CN)6 là gì? Các kiến thức quan trọng K4Fe(CN)6

  1. Định nghĩa K4Fe(CN)6
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thông thường của K4Fe(CN)6 là Kalium ferrocyanid, thường được biết đến với tên gọi Ferrocyanid kali.
    1.1.2 Trong tiếng Anh, chất này được gọi là Potassium ferrocyanide.
    1.2. Chất này bao gồm các nguyên tử Kali (K), Sắt (Fe), và lượng C và N tổng cộng là 6.
    1.3. Khối lượng nguyên tử của K4Fe(CN)6 là 368.35 g/mol.
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: K4Fe(CN)6 có 4 ion Kali, một ion sắt và sáu gốc cynan.
    1.4 Cấu tạo ion: K4Fe(CN)6 có ion K+ và gốc ion [Fe(CN)6]4-.

  2. Tính chất: K4Fe(CN)6
    2.1 Tính chất vật lý K4Fe(CN)6
    Trạng thái: rắn
    Màu sắc: không màu đến trắng
    Mùi: không mùi
    Độ PH: không ảnh hưởng đến độ PH
    2.2 Tính chất hóa học K4Fe(CN)6: K4Fe(CN)6 không hoạt động mạnh trong các phản ứng hóa học. Nó có thể phản ứng với chất oxi hóa mạnh hoặc axit mạnh để tạo ra sắt (III) và khí hydrocyanic độc hại.

  3. Phương trình hóa học: K4Fe(CN)6 thường được sử dụng trong việc nhận biết sắt (III) trong các phản ứng hóa học. Cụ thể, nó tạo ra một kết tủa đỏ nâu khi phản ứng với sắt (III).

  4. Điều chế K4Fe(CN)6
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm K4Fe(CN)6: Nó thường được điều chế thông qua phản ứng giữa sắt, kali hydroxit và khí thiêng.
    4.2 Điều chế công nghiệp K4Fe(CN)6: Nó được sản xuất bằng cách đun nóng sắt trong dung dịch kali hydroxit với khí thiêng.

Tinggalkan komentar