K2HPO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2HPO4

  1. Định nghĩa K2HPO4
    K2HPO4 là ký hiệu hóa học của chất có tên gọi khác là Hydrogen Diphosphate Potassium hay Dihydrogen Potassium Phosphate. Trong tiếng Anh, chất này thường được gọi là Dipotassium Hydrogen Phosphate. K2HPO4 có nguyên tử khối là 174.18 g/mol. Cấu tạo phân tử của K2HPO4 bao gồm 2 nguyên tử Kali (K), một nguyên tử Hydro (H) và một gốc photphat (PO4). Ngoài ra, trong chất này còn có mặt ion K+ và ion HPO4^2-.

  2. Tính chất K2HPO4

    • Tính chất vật lý:
      K2HPO4 là chất rắn, có màu trắng hoặc không màu, không có mùi. Ở dạng rắn, K2HPO4 có độ pH trong khoảng từ 8.0 đến 9.0.
    • Tính chất hóa học:
      K2HPO4 có khả năng tan trong nước và có tính base yếu. Khi tan trong nước tạo thành dung dịch có pH trung hòa.
  3. Phương trình hóa học thường gặp K2HPO4
    K2HPO4 thường tham gia vào các phản ứng với axit để tạo ra khí CO2. Ví dụ một số phương trình phản ứng của K2HPO4 với axit:
    K2HPO4 + H2SO4 -> K2SO4 + H3PO4
    K2HPO4 + 2HCl -> 2KCl + H3PO4

  4. Điều chế K2HPO4

    • Điều chế phòng thí nghiệm:
      K2HPO4 thường được điều chế từ phản ứng giữa Hydrogen Phosphate (KH2PO4) với Hydroxide Potassium (KOH).
      KH2PO4 + KOH -> K2HPO4 + H2O
    • Điều chế công nghiệp:
      Trong công nghiệp, K2HPO4 thường được sản xuất bằng phản ứng giữa Monopotassium Phosphate (KH2PO4) với Potassium Carbonate (K2CO3).
      2KH2PO4 + K2CO3 -> 2K2HPO4 + CO2 + H2O

Tinggalkan komentar