- Định nghĩa K2SO4:
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Sulfat kali.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Potassium sulfate.
1.2 Nguyên tử khối: K2SO4 có 2 nguyên tử K (kali), 1 nguyên tử S (lưu huỳnh) và 4 nguyên tử O (oxygen).
1.3 Khối lượng nguyên tử: K2SO4 có khối lượng mol là 174,26 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: K2SO4 có cấu tạo phân tử gồm 2 ion K+ liên kết với 1 ion SO42-.
1.4 Cấu tạo ion: Ion K+ và ion SO42-. - Tính chất K2SO4:
2.1 Tính chất vật lý K2SO4:
Trạng thái: Rắn
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không có mùi
Độ PH: 7 (không axit cũng không kiềm)
2.2 Tính chất hóa học K2SO4: Trong hóa học, K2SO4 được biết đến với khả năng tạo phức hợp với nhiều loại phân tử khác. - Phương trình hóa học thường gặp với K2SO4:
K2SO4 thường tham gia vào các phản ứng trao đổi ion hoặc hấp thụ nước.K2SO4 + BaCl2 -> 2KCl + BaSO4
(Trong phản ứng này, kali sulfat tác dụng với bari clorua để tạo ra kali clorua và kết tủa bari sulfat.)K2SO4 + Ba(OH)2 -> 2KOH + BaSO4
(Trong phản ứng này, kali sulfat tác dụng với bari hydroxit để tạo ra kali hydroxit và kết tủa bari sulfat.)K2SO4 + Ca(OH)2 -> 2KOH + CaSO4
(Trong phản ứng này, kali sulfat tác dụng với canxi hydroxit để tạo ra kali hydroxit và canxi sulfat.) - Điều chế K2SO4:
4.1 Điều chế trong phòng thí nghiệm K2SO4: K2SO4 có thể điều chế bằng phản ứng trung hòa giữa axit sulfuric (H2SO4) và kali hidroxit (KOH).
4.2 Điều chế công nghiệp K2SO4: Trong công nghiệp, K2SO4 thường được sản xuất từ việc phản ứng giữa kali clorua (KCl) với axit sulfuric (H2SO4).