Phương trình Zn + 2KOH -> Zn(OH)2 + 2K

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + 2KOH -> Zn(OH)2 + 2K: Trong phương trình trên, Zn là ký hiệu hóa học của kẽm, KOH là ký hiệu của hidroxit kali, Zn(OH)2 là ký hiệu của hidroxit kẽm, và K là ký hiệu của kali. Phương trình này diễn tả sự phản ứng … Baca Selengkapnya

Be4S3 là gì? Các kiến thức quan trọng Be4S3

Định nghĩa Be4S3 Be4S3, được gọi là beryllium sulfide, là một hợp chất của beryllium và lưu huỳnh. Trên thang đo nguyên tử khối, beryllium có nguyên tử khối là 9.0122 u, trong khi lưu huỳnh có nguyên tử khối là 32.065 u. Lập phương của hợp chất này chứa 4 nguyên tử beryllium và … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + 2Fe3O4 -> ZnFe2O4 + Fe

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + 2Fe3O4 -> ZnFe2O4 + Fe Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng giữa kim loại kẽm (Zn) và oxit sắt III (Fe3O4) để tạo ra spinel kẽm sắt (ZnFe2O4) và kim loại sắt (Fe). Điều kiện phản ứng Điều kiện cụ thể … Baca Selengkapnya

Be3(C2H3O2)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Be3(C2H3O2)2

Định nghĩa Be3(C2H3O2)2 Be3(C2H3O2)2, còn được biết đến với tên thường gọi là Acetat Berili hoặc trong tiếng Anh là Beryllium Acetate. Đây là một hợp chất hóa học, gồm 3 nguyên tử Berili (Be), 2 nhóm Acetat (C2H3O2). Nguyên tử khối của Berili là 9, nguyên tử khối của Acetat là 59, vì vậy … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + CuO -> ZnO + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + CuO -> ZnO + Cu Phương trình hoá học trên mô tả phản ứng hóa học giữa kẽm (Zn) và đồng(II) oxit (CuO) để tạo thành kẽm oxit (ZnO) và đồng (Cu). Điều kiện phản ứng Để phản ứng diễn ra, cần có nhiệt độ cao … Baca Selengkapnya

BeSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng BeSO3

Định nghĩa BeSO3 BeSO3 là công thức hóa học của hợp chất natri sunfat. Trong hợp chất này, gồm các nguyên tử Be (berylium), S (lưu huỳnh) và O (oxi). Theo cấu tạo phân tử, BeSO3 gồm một nguyên tử berylium, một nguyên tử lưu huỳnh và ba nguyên tử oxi. Chất này còn được … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + HNO3 -> Zn(NO3)2 + NO2 + H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + HNO3 -> Zn(NO3)2 + NO2 + H2O: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa kim loại kẽm (Zn) và axit nitric đặc (HNO3) tạo ra Zn(NO3)2, NO2 và H2O. Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, axit nitric phải … Baca Selengkapnya

BeCrO4 là gì? Các kiến thức quan trọng BeCrO4

Định nghĩa BeCrO4 BeCrO4, còn được gọi là Beryllium Chromate, là một chất hóa học được tạo thành từ nguyên tử Beryllium, Chromium và Oxygen. Nguyên tử khối của Beryllium là 9, Chromium là 24 và Oxygen là 16. Khối lượng nguyên tử tổng cộng của BeCrO4 là 162,02 (g/mol). Phân tử BeCrO4 gồm 1 … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + H2SO3 -> ZnSO3 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + H2SO3 -> ZnSO3 + H2 Phương trình trên biểu thị quá trình phản ứng hóa học giữa kim loại kẽm (Zn) và axit sulfurosun (H2SO3) để tạo ra ZnSO3 (sulfat kẽm) và hiđro (H2). Điều kiện phản ứng Điều kiện để phản ứng nêu trên xảy … Baca Selengkapnya

Be3(AsO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Be3(AsO4)2

Định nghĩa Be3(AsO4)2 Be3(AsO4)2, còn được gọi là Phốtphat Beryllium hoặc Beryllium arsenate ở tiếng Anh, là một loại chất hóa học rất độc hại. Nó bao gồm ba nguyên tử Beryllium (Be), hai nguyên tử Phốtphat (P) và tám nguyên tử Oxy (O). Nguyên tử khối của Be3(AsO4)2 là 358.15 g/mol. Chất này có … Baca Selengkapnya