Phương trình Pb + 2H2SO4 -> PbSO4 + 2H2O

Thông tin chi tiết về phương trình Pb + 2H2SO4 -> PbSO4 + 2H2O: Đây là phương trình hóa học mô tả quá trình phản ứng giữa chì (Pb) và axit sunfuric đặc, nóng (H2SO4) để tạo ra sunfat chì(II) (PbSO4) và nước (H2O). Theo phương trình, mỗi mol chì phản ứng với 2 mol … Baca Selengkapnya

CsBr là gì? Các kiến thức quan trọng CsBr

Định nghĩa CsBr CsBr tên thường gọi là Bromua Cesi, tên tiếng Anh là Caesium bromide. Đây là một chất hóa học được tạo thành bởi hai nguyên tố là Cesi (Cs) và Brom (Br). Nguyên tử khối của CsBr là 212.81 g/mol. Chất này có cấu tạo phân tử gồm 1 nguyên tử Cesi … Baca Selengkapnya

Phương trình Sn + 2H2SO4 -> SnSO4 + 2H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Sn + 2H2SO4 -> SnSO4 + 2H2O Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng hóa học giữa kim loại thiếc (Sn) với axit sulfuric (H2SO4) tạo ra sulfat thiếc(II) (SnSO4) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng Điều kiện để phản ứng xảy ra … Baca Selengkapnya

CsCl là gì? Các kiến thức quan trọng CsCl

Định nghĩa CsCl CsCl, hay còn gọi là clorua Cesi, là một hợp chất hóa học với công thức cấu tạo là CSCL. Tên của nó trong tiếng Anh là Cesium chloride. Trong tự nhiên, CsCl hình thành từ hai nguyên tố hóa học là Cesi (Cs) và Clo (Cl). Nguyên tử khối của Cesi … Baca Selengkapnya

CsCl là gì? Các kiến thức quan trọng CsCl

Định nghĩa CsCl CsCl hay Cesium Chloride là một hợp chất hóa học vô cơ tạo bởi hai nguyên tử là Cesium (Cs) và Clo (Cl). Tên tiếng Anh của CsCl là Cesium Chloride. Nguyên tử khối của Cesium là 132,9 và Clo là 35,5 nên khối lượng nguyên tử của CsCl là 168,4. Cấu … Baca Selengkapnya

Phương trình Ge + 4H2SO4 -> Ge(SO4)4 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Ge + 4H2SO4 -> Ge(SO4)4 + 4H2O: Ge là ký hiệu hóa học của nguyên tố Germanium. H2SO4 là công thức hóa học của axit sunfuric hoặc axit sunfuric đặc. Ge(SO4)4 là công thức hóa học của sulfat germanium, một hợp chất của germanium và oxit sunfur. H2O … Baca Selengkapnya

Phương trình Si + 4H2SO4 -> Si(SO4)4 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Si + 4H2SO4 -> Si(SO4)4 + 4H2O: Phương trình này diễn ra giữa Silic (Si) và Axit sunfuric (H2SO4) để tạo thành Silicat (Si(SO4)4) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi hóa – khử, trong đó Silic bị oxi hóa từ trạng thái oxi hóa 0 … Baca Selengkapnya

Rb2W2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2W2O7

Định nghĩa Rb2W2O7 Rb2W2O7 là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm hợp chất vô cơ. Hợp chất này gồm các nguyên tử Rubidium (Rb), Wolfram (W), và Oxi (O) với tỷ lệ nguyên tử là 2:2:7 tương ứng. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Dinito Rubidium ditungsten heptoxide 1.1.2 Tên tiếng anh: … Baca Selengkapnya

Phương trình 6. C + 2H2SO4 -> CO2 + 2H2SO4

Phương trình hóa học trên không chính xác. Vì có cùng chất xuất hiện ở cả hai bên của phương trình, đó là H2SO4. Phương trình hợp lý có thể là: C + H2SO4 -> CO2 + H2O + SO2. Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ cao. Quá trình … Baca Selengkapnya